Kho CFS hay còn gọi là điểm thu gom hàng lẻ, là một phần không thể thiếu trong ngành logistics và vận tải hàng hóa. Đặc biệt trong hoạt động xuất nhập khẩu hàng LCL (Less than Container Load). Kho CFS chính là nơi quan trọng giúp tập hợp và tổ chức hàng hóa từ nhiều nguồn khác nhau vào các container, chuẩn bị cho hành trình quốc tế. Kho CFS có vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ hoạt động xuất nhập khẩu, và nó được cấp phép và quản lý bởi Tổng cục Hải quan.
Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn tìm hiểu chi tiết hơn về Kho CFS, từ định nghĩa,vai trò và sự khác nhau giữa kho CFS và ngoại qua. Từ đó có thể hiểu rõ hơn về cách sử dụng hiệu quả các dịch vụ của Kho CFS trong lĩnh vực logistics.
Kho CFS là gì?
Kho CFS là viết tắt của “Container Freight Station” có nghĩa là địa điểm đóng hàng lẻ vào container. Đây là một loại cơ sở lưu trữ và xếp dỡ hàng hóa, đặc biệt là hàng hóa được đóng gói trong container.
Kho CFS đóng vai trò quan trọng trong ngành logistics và vận tải hàng hóa, nơi hàng hóa từ nhiều nguồn khác nhau được tập hợp và tổ chức vào các container để chuẩn bị cho việc vận chuyển quốc tế, đặc biệt là hàng hóa xuất nhập khẩu hàng LCL (Less than Container Load). Kho CFS cung cấp các dịch vụ liên quan đến việc kiểm tra, đóng gói, và xếp dỡ hàng hóa vào các container, giúp tiết kiệm chi phí và tối ưu hóa quá trình vận chuyển hàng hóa.
Kho CFS được dùng để chứa các loại hàng nào?
Tương tự như kho ngoại quan, kho CFS cũng đa dạng về loại hàng hóa. Theo quy định của pháp luật Việt Nam, kho CFS không được phép lưu trữ hàng hóa giả mạo, cấm hoặc có tính chất nguy hại. Điều 61, Khoản 3 của Luật Hải quan quy định rằng kho CFS thường sử dụng cho các trường hợp như:
- Hàng nhập khẩu chưa hoàn tất thủ tục hải quan.
- Hàng xuất khẩu đã hoàn tất thủ tục hải quan hoặc đã đăng ký tờ khai hải quan, và cần được đưa vào kho CFS để tiến hành kiểm tra thực tế.
Vai trò của kho CFS đem lại
Hệ thống kho CFS đóng vai trò quan trọng trong quá trình xuất nhập khẩu quốc tế và thực hiện nhiều chức năng và dịch vụ hữu ích như sau:
- Dịch vụ sắp xếp, đóng gói, thu xếp, và lưu trữ hàng hóa: Kho CFS cung cấp dịch vụ sắp xếp, đóng gói, và sắp xếp hàng hóa vào các container hoặc kho lưu trữ để chuẩn bị cho quá trình vận chuyển quốc tế.
- Chia tách hàng hóa cho hàng quá cảnh: Kho CFS có nhiệm vụ tách và ghép chung các hàng hóa để hình thành một container hoặc trung chuyển hàng hóa để chờ xuất khẩu hoặc kết hợp chúng với hàng hóa khác của Việt Nam trong cùng một container.
- Chia tách lô và đóng ghép hàng hóa cho xuất khẩu: Kho CFS thực hiện việc chia tách lô, kiện hàng và ghép hàng hóa với các kiện hàng khác để thuận tiện cho việc xuất khẩu sang các nước thứ ba.
- Quản lý quyền sở hữu hàng hóa: Trong quá trình lưu trữ, kho CFS có khả năng thực hiện việc chuyển quyền sở hữu của hàng hóa cho các bên liên quan.
Bên cạnh những dịch vụ trên, các đơn vị cung cấp kho CFS còn cung cấp các dịch vụ khách hàng khác như đại lý hàng hóa, phân phối, vận tải, và quản lý kho hàng, nhằm đáp ứng đầy đủ nhu cầu của khách hàng trong lĩnh vực logistics và vận tải hàng hóa.
Kho ngoại quan là gì?
Kho ngoại quan trong tiếng Anh là “Bonded Warehouse” – là một khu vực lưu trữ hàng hóa, bao gồm cả kho và bãi. Dành cho các sản phẩm đã hoàn tất thủ tục hải quan và đang chờ được xuất khẩu ra nước ngoài hoặc nhập khẩu vào Việt Nam từ nước ngoài.
Do đó, trong kho ngoại quan, có hai nhóm chính của hàng hóa:
- Hàng hóa xuất khẩu: Đây là hàng hóa đã hoàn tất thủ tục hải quan xuất khẩu (thông quan) và sẵn sàng để được vận chuyển đi quốc tế.
- Hàng hóa nhập khẩu hoặc chuyển tiếp: Đây là hàng hóa từ nước ngoài đã được đưa vào kho ngoại quan, chờ thực hiện thủ tục hải quan nhập khẩu vào Việt Nam hoặc để được chuyển tiếp đến một quốc gia khác.
Ví dụ, chủ hàng có một lô hàng đông lạnh từ Nga, nhưng do lý do thương mại họ đưa hàng vào kho ngoại quan để chờ vận chuyển tiếp đi một quốc gia khác như Trung Quốc.
Làm sao để phân biệt kho CFS với kho ngoại quan?
Tiêu chí |
Kho CFS |
Kho ngoại quan |
Mục tiêu chính của hoạt động |
Mục tiêu chính là tối ưu hóa việc sắp xếp và đóng gói hàng hóa trong container. |
Mục tiêu chính là cung cấp nơi lưu trữ an toàn cho hàng hóa trong quá trình thực hiện các thủ tục hải quan |
Loại hàng hóa |
Tập trung vào hàng hóa đóng gói trong container, đặc biệt là hàng LCL. Chủ yếu là hoạt động vận tải và gom hàng. |
Lưu trữ các loại hàng hóa đã làm thủ tục hải quan, bao gồm cả hàng hóa xuất khẩu và nhập khẩu, và chờ hoàn tất các thủ tục liên quan. |
Thời gian lưu trữ hàng hóa |
Tối đa 90 ngày tính từ thời điểm hàng hóa được nhập vào điểm thu gom hàng lẻ. Trong một số trường hợp đặc biệt, có thể xem xét gia hạn một lần nhưng không vượt quá 90 ngày. |
Thời hạn tối đa là 12 tháng kể từ ngày hàng hóa được nhập vào kho. Trong một số tình huống đặc biệt, có thể xem xét gia hạn một lần nữa nhưng không quá 12 tháng. |
Thủ tục hải quan |
Không thực hiện thủ tục hải quan mà tập trung vào việc sắp xếp và gom hàng hóa trong container |
Là nơi lưu trữ hàng hóa sau khi đã hoàn tất thủ tục hải quan hoặc trước khi hoàn tất thủ tục để chuẩn bị cho xuất khẩu hoặc nhập khẩu. |
Quyền sở hữu hàng hóa |
Thường không có quyền sở hữu hàng hóa và tập trung vào việc cung cấp dịch vụ gom hàng. |
Có thể chuyển quyền sở hữu hàng hóa trong kho ngoại quan trong thời gian lưu trữ. |
Tóm lại, CFS và kho ngoại quan đóng vai trò quan trọng trong chuỗi cung ứng và logistics, nhưng có mục tiêu và chức năng khác nhau. Để phân biệt chúng, bạn cần hiểu rõ mục đích và hoạt động cụ thể của từng loại cơ sở lưu trữ.
Với các kiến thức về kho CFS đã được chia sẻ trên bài viết có thể giúp các doanh nghiệp xuất nhập khẩu hàng hóa như Cogoport thấu hiểu sâu hơn về kho CFS là gì và vai trò của nó trong việc lưu trữ hàng hóa. Đồng thời, cũng nắm vững những khác biệt đáng chú ý giữa kho ngoại quan và kho CFS hiện nay. Tất cả điều này giúp bạn có khả năng đánh giá và lựa chọn kho phù hợp nhất cho nhu cầu của mình trong lĩnh vực logistics.